Các từ liên quan tới 日本高等教育評価機構
教育評価 きょーいくひょーか
đánh giá giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
高等教育 こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
高評価 こうひょうか
đánh giá cao