Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日枝神社
枝神 えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
神社 じんじゃ
đền
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô