Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝神
えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh
細枝 しもと
switch (long, young branch)
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
「CHI THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích