Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
枝神 えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千日 せんにち
một nghìn ngày
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
神社 じんじゃ
đền
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever