Các từ liên quan tới 日枝神社 (栗原市)
枝神 えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.