Các từ liên quan tới 日枝神社 (高山市)
枝神 えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
高枝鋏 たかえだばさみ
kéo cắt cành cao
高枝鋸 たかえだのこぎり
cưa cành cao