Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日歯連 にっしれん
Liên đoàn Nha khoa Nhật Bản
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
事件 じけん
đương sự
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng