Các từ liên quan tới 日活ロマンポルノ出演者一覧
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
演者 えんじゃ
người dẫn chương trình
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
一覧表 いちらんひょう
bảng kê