日照計
にっしょうけい「NHẬT CHIẾU KẾ」
☆ Danh từ
Máy quang báo
自記日照計
Máy quang báo tự ghi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

日照計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日照計
日照 にっしょう
Ánh sáng mặt trời
照度計 しょうどけい
cái đo độ rọi
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)
日照権 にっしょうけん
Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow
日計 ひばかり ヒバカリ にっけい
Bản kê khai chi tiêu của một ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô