日照権
にっしょうけん「NHẬT CHIẾU QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

日照権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日照権
日照 にっしょう
Ánh sáng mặt trời
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)
日照計 にっしょうけい
máy quang báo
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow
にっソ 日ソ
Nhật-Xô