Các từ liên quan tới 日産カップ追浜チャンピオンシップ
チャンピオンシップ チャンピオンシップ
giải vô địch; danh hiệu vô địch; trận đấu giành giải vô địch
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
日産 にっさん
hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
追加日 ついかび
ngày thêm vào
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)