Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日秀 (下野房)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ズボンした ズボン下
quần đùi
下野 げや しもつけ シモツケ
sự thôi việc từ văn phòng công cộng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
女房天下 にょうぼうてんか
husband being henpecked, house where the wife is the boss, petticoat government