Các từ liên quan tới 日立電鉄交通サービス
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
電鉄 でんてつ
đường xe điện
パケット交換サービス パケットこーかんサービス
dịch vụ chuyển mạch gói
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion