Các từ liên quan tới 日米核持ち込み問題
核問題 かくもんだい
vấn đề hạt nhân
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
問題 もんだい
vấn đề.
日持ち ひもち
khoảng thời gian mà các sản phẩm thực phẩm sẽ giữ
機内持ち込み きないもちこみ
việc mang đồ lên máy bay
持ち込み褥瘡 もちこみじょくそう
loét điểm tỳ