Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日米行政協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
日米協 にちべいきょう
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ.
日米地位協定 にちべいちいきょうてい
Japan-US Status of Forces Agreement (1960)