Các từ liên quan tới 日系集団地巡回診療
巡回診療所 じゅんかいしんりょうじょ じゅんかいしんりょうしょ
đi du lịch bệnh viện
集団検診 しゅうだんけんしん
kỳ chuẩn đoán y khoa tập trung theo nhóm
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
地縁集団 ちえんしゅうだん
tổ dân phố
回診 かいしん
sự đi vòng quanh chẩn đoán bệnh của bác sỹ
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế