Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日鉄物流
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.