Các từ liên quan tới 日韓通貨スワップ協定
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
スワップ協定 スワップきょうてい
thỏa thuận tráo đổi
通貨協定 つうかきょうてい
hiệp định tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ヨーロッパ通貨協定 よーろっぱつうかきょうてい
hiệp định tiền tệ châu Âu.