Các từ liên quan tới 日高町 (和歌山県)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高歌 こうか こううた
sự hát giọng to và cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.