Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧丹治商会
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
自治会 じちかい
hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.