Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧国立駅舎
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
駅舎 えきしゃ
trạm tàu, ga tàu
旧国 きゅうこく きゅうくに
quốc gia cổ xưa
旧国名 きゅうこくめい
tên nước cũ
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
立国 りっこく
lập quốc.