Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
旧市街 きゅうしがい
phố cũ, phố xưa
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo
プラハ
prague
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
旧市 きゅうし
phố cổ
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
広場 ひろば
quảng trường.