Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧石器捏造事件
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
旧石器 きゅうせっき
đồ đá cũ
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
旧石器文化 きゅうせっきぶんか
văn hóa thời kỳ đồ đá cũ
旧石器時代 きゅうせっきじだい
thời kỳ đồ đá cũ
旧事 きゅうじ くじ きゅうこと
sự kiện trước đây, chuyện cũ, chuyện ngày xưa
事件 じけん
đương sự
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.