Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付属学校 ふぞくがっこう
trường (tiểu học, trung học, cao đẳng...) trực thuộc một trường đại học
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
見付 みつけ
Lính canh gác lâu đài (cách gọi thời Edo)
付属校 ふぞくこう
nhập hội trường học
見に入る 見に入る
Nghe thấy