Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧里帰農令
旧里 きゅうさと
nơi sinh; sinh quán
帰農 きのう
quay trở về làm nông nghiệp
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà
旧 きゅう
âm lịch
里 さと り
lý