Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
お早うございます おはようございます
chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
早まき はやまき
gieo hạt sớm
早まる はやまる
vội vàng; vội vã
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
玉子 たまご
trứng (cá,...)