Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早吸日女神社
神社 じんじゃ
đền
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.