Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早岐客貨車区
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít