Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早掘り筍
掘り合う 掘り合う
khắc vào
筍 たけのこ
măng
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
筍生活 たけのこせいかつ
lối sống bằng cách bán dần đồ đạc, của cải... để trang trải cho cuộc sống