Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早緑月 さみどりづき
first lunar month
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
橋 きょう はし
cầu