Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早着
早朝の着 そうちょうのちゃく
sự đến nơi vào sáng sớm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định