Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早ければ早いほど良い はやければはやいほどよい はやければはやいほどいい
càng sớm càng tốt
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm