Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早野いちか
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
いち早い いちはやい
đầu tiên, dẫn đầu, tiên phong
いち早く いちはやく
sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
早発ち はやたち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早立ち はやだち
sự khởi hành buổi sáng sớm