Các từ liên quan tới 旭公園 (北見市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
公園 こうえん
công viên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.