Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
旭 あさひ
mặt trời mọc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
旭光 きょっこう
ánh bình minh
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ