Các từ liên quan tới 旭川運転免許試験場
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
自動車運転免許試験 じどーしゃうんてんめんきょしけん
sát hạch lái xe ô tô
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).