Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昇圧剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
昇圧機 しょうあつき
(điện học) máy tăng thế
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
降圧剤 こうあつざい
thuốc hạ huyết áp, thuốc làm hạ huyết áp
腹腔内圧上昇 ふっくーないあつじょーしょー
tần suất tăng áp lực trong ổ bụng (iah, intra abdominal hypertension)
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
感圧接着剤 かんあつせっちゃくざい
keo PSA (Pressure-sensitive adhesive)