昇圧機
しょうあつき「THĂNG ÁP KI」
☆ Danh từ
(điện học) máy tăng thế

昇圧機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇圧機
昇降機 しょうこうき
thang máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
圧搾機 あっさくき あつさくき
máy ép.
転圧機 てんあつき
máy lăn đất