Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明主
めいしゅ
cái thước đo khôn ngoan
先発明主義 せんぱつめいしゅぎ
first-to-invent system (e.g. in patent law)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
「MINH CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích