Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日に架ける橋
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
橋架 きょうか
rầm cầu
川に架かる橋 かわにかかるはし
bắc cầu qua trải qua một dòng sông
架け橋となる かけはしとなる
trở thành cầu nối (văn hóa, công nghệ,...)
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo