Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明朗会
明朗会計 めいろうかいけい
 thanh toán minh bạch, kế toán rõ ràng
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)