Các từ liên quan tới 明王院 (福山市)
明王 みょうおう
Minh Vương
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
発明王 はつめいおう
vua phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.