Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
二元的 にげんてき
kép
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二次元 にじげん
hai chiều.