Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
台石 だいいし たいせき
cái bệ đá
町石 ちょういし
cột mốc đá đặt ven đường, cách nhau một khoảng 109 mét
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.