Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc