Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星から訪れたもの
訪れ おとずれ
sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng
もの柔らか ものやわらか
mild, mild-mannered, gentle
訪れる おとずれる おとづれる
ghé thăm; thăm; ghé chơi
たたら星 たたらぼし
Chinese "Bond" constellation (one of the 28 mansions)
見られたものではない みられたものではない
không vừa mắt; trông chẳng ra sao
見られたものじゃない みられたものじゃない
không vừa mắt; không đáng nhìn; không thể xem nổi
空の文字列 からのもじれつ
chuỗi rỗng