Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
船で行く ふねでいく
đi tầu
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái
恒星船 こうせいせん
tàu vũ trụ đi qua các hành tinh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.