Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星元裕月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
星月 ほしづき
trăng sao
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
日月星辰 じつげつせいしん にちげつせいしん
mặt trời mặt trăng và những vì sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện