Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星光PMC
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.