Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星合の空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.